CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
363,87+442,71%-3,639%-0,409%+0,64%5,74 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
239,15+290,97%-2,392%-0,118%+0,40%3,24 Tr--
IP
BIP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IPUSDT
216,28+263,14%-2,163%+0,005%-0,09%13,54 Tr--
PRCL
BPRCL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PRCLUSDT
171,17+208,26%-1,712%+0,001%+0,03%1,09 Tr--
YGG
BYGG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu YGGUSDT
167,34+203,60%-1,673%-0,044%+0,15%6,28 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
106,25+129,27%-1,062%-0,352%+0,48%2,64 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
91,34+111,13%-0,913%-0,044%+0,17%2,49 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
89,55+108,95%-0,895%-0,165%+0,21%3,85 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
85,74+104,32%-0,857%-0,050%+0,18%21,84 Tr--
UMA
BUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu UMAUSDT
69,09+84,06%-0,691%-0,007%+0,51%1,48 Tr--
CORE
BCORE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu COREUSDT
52,46+63,83%-0,525%-0,039%+0,41%3,52 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
37,91+46,12%-0,379%-0,090%+0,19%610,91 N--
KMNO
BKMNO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KMNOUSDT
37,46+45,58%-0,375%-0,138%+0,27%2,77 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
36,79+44,76%-0,368%-0,008%+0,62%825,44 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
31,23+37,99%-0,312%-0,087%+0,35%4,41 Tr--
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
27,85+33,88%-0,278%-0,014%+0,14%2,27 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
25,95+31,57%-0,259%-0,021%+0,28%9,11 Tr--
IMX
BIMX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu IMXUSDT
23,47+28,55%-0,235%-0,011%+0,23%3,82 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
21,20+25,79%-0,212%-0,082%+0,66%635,57 N--
TIA
BTIA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TIAUSDT
20,46+24,90%-0,205%-0,014%+0,23%6,10 Tr--
PENGU
BPENGU/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PENGUUSDT
20,15+24,52%-0,201%-0,019%+0,14%12,71 Tr--
HUMA
BHUMA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu HUMAUSDT
18,85+22,93%-0,188%-0,028%+0,32%1,76 Tr--
NEAR
BNEAR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NEARUSDT
18,53+22,55%-0,185%-0,047%+0,19%14,95 Tr--
PERP
BPERP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PERPUSDT
16,85+20,50%-0,168%-0,012%+0,43%397,87 N--
JUP
BJUP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JUPUSDT
15,21+18,51%-0,152%-0,003%+0,23%4,85 Tr--